--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gượng nhẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gượng nhẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gượng nhẹ
+ adj
gingerly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gượng nhẹ"
Những từ có chứa
"gượng nhẹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
gượng nhẹ
:
gingerly
+
duncan grant
:
Họa sỹ người X-cốtlen, anh họ của Lytton Strachey và thành viên của nhóm Bloomsbury
+
corixidae
:
họ bọ xít bơi
+
clement vii
:
Đức giáo hoàng Ý (1523 - 1534), người bị lật đổ cùng với vua Henry VIII của Anh sau khi vị vua này bỏ Catherine of Aragon và cưới Anne Boleyn (1478-1534)
+
fritter
:
món rán